Back to School Social Media Resources

Information
Graphic with colorful letters reads "Back to School Fall 2021"
The Safe Routes to School invites you to try your route before school starts. Use these tips to prepare for back to school and share on social media.
On this page

Share the following graphics and messages via social media. "Try Your Route" messages are available in six languages: English, Russian, Simplified Chinese, Spanish, and Vietnamese.

Try Your Biking Route

English

Colorful text on a light gray background that reads, "Try your biking route before school starts!" A blue bike rider icon is on a path to a pink destination pin.

Colorful text on a light gray background that reads, "Try your biking route before school starts!" A blue bike rider icon is on a path to a pink destination pin.

Russian

Подготовьтесь к возвращению в школу заранее, проехав к ней на велосипеде перед началом занятий. Найдите свой маршрут на сайте portlandbikemap.com или возьмите бесплатную карту велосипедных маршрутов в одном из пунктов аренды велосипедов в Портленде. Поездка на велосипеде — полезное ежедневное упражнение и способ уменьшить наше воздействие на климат. 

Красочный текст на светло-сером фоне гласит: «Попробуйте свой велосипедный маршрут до начала школы!» Синий значок велосипедиста находится на пути к розовой булавке назначения.

Simplified Chinese

让我们在开学前就先试行您的骑车上学路线,来为新学年做好准备。请造访我们 portlandbikemap.com 网站来寻找您的路线,或是在波特兰市大部分的自行车店拿取一份免费的自行车路线地图。骑自行车不但可以达到运动的目的,还能降低您对气候的影响。 

浅灰色背景上的彩色文字,上面写着:“开学前试试你的自行车路线!” 蓝色自行车骑手图标位于通往粉红色目的地图钉的路径上。

Spanish

Prepárese para regresar a clases y haga un recorredo en bicicleta hasta el campus antes de que inicien las clases. Revise la página portlandbikemap.com para encontrar la ruta que le corresponda o pida un mapa para ciclistas gratuito en alguna de las tiendas de bicicletas de Portland. Andar en bicicleta es una excelente forma de hacer un poco de ejercicio todos los días y reducir el impacto climático. 

Texto colorido sobre un fondo gris claro que dice: "¡Prueba tu ruta en bicicleta antes de que comience la escuela!" Un icono de ciclista azul está en un camino hacia un pin de destino rosa.

Vietnamese

Chuẩn bị sẵn sàng cho việc trở lại trường học bằng cách thử đạp xe đến trường trước khi các lớp học bắt đầu. Hãy truy cập portlandbikemap.com để tìm tuyến đường của quý vị hoặc lấy bản đồ đạp xe miễn phí tại hầu hết các cửa hàng xe đạp ở Portland. Đạp xe là một cách tuyệt vời để tập thể dục trong ngày và giảm thiểu tác động của quý vị đến khí hậu. 

Dòng chữ đầy màu sắc trên nền xám nhạt có nội dung "Hãy thử con đường đạp xe của bạn trước khi bắt đầu học!" Biểu tượng người lái xe đạp màu xanh lam nằm trên đường dẫn đến chốt đích màu hồng.

Try Your Walking Route 

English

Walking is a great way to get to school and get some fresh air and exercise along the way. Did you know that Multnomah County Libraries have free bike and walk maps available? Pick one up to see which routes to school will work for you. Bonus: walking is the ultimate earth-friendly way to get around!

Colorful text on a light gray background that reads, "Try your walking route before school starts!" A blue icon depicting two people walking are on a path to a pink destination pin.

Russian

Ходьба — полезное упражнение и прекрасный способ подышать свежим воздухом по пути в школу. Знаете ли вы, что в округе Малтнома предлагаются бесплатные карты велосипедных и пешеходных маршрутов? Возьмите такую карту и найдите подходящие для вас маршруты передвижения в школу. Дополнительная польза: ходьба — самый экологически сознательный способ передвижения!  

Красочный текст на светло-сером фоне гласит: «Попробуйте свой пешеходный маршрут до начала школы!» Синий значок, изображающий двух идущих людей, находится на пути к розовой булавке назначения.

Simplified Chinese

步行上学可以沿路呼吸新鲜空气,也能达到运动的目的。您知道 Multnomah 县提供免费的自行车及步行路线地图吗?请拿取一份来了解哪些路线最适合您。更棒的是:步行是对地球最友善的交通方式!  

浅灰色背景上的彩色文字,上面写着:“开学前试试你的步行路线!” 描绘两个人行走的蓝色图标位于通往粉红色目的地图钉的路径上。

Spanish

Caminar es una excelente forma de llegar a la escuela, respirar un poco de aire fresco y hacer ejercicio durante el camino. ¿Sabía que las librerías del condado de Multnomah tienen mapas disponibles para peatones y ciclistas? Pida uno para que revise qué ruta hacia la escuela es la que más le conviene. Ventaja: caminar es la actual forma de traslado menos dañina para el planeta. 

Texto colorido sobre un fondo gris claro que dice: "¡Prueba tu ruta para caminar antes de que comience la escuela!" Un icono azul que representa a dos personas caminando están en un camino hacia un pin de destino rosa.

Vietnamese

Đi bộ là một cách tuyệt vời để đến trường và hít thở không khí trong lành cũng như tập thể dục trên đường đi. Quý vị có biết rằng Các Thư viện Quận Multnomah có sẵn bản đồ đi bộ và đạp xe miễn phí không? Hãy lấy một tấm bản đồ để xem những tuyến đường đến trường phù hợp với quý vị. Gợi ý bổ sung: đi bộ là cách đi lại thân thiện nhất với trái đất!  

Văn bản đầy màu sắc trên nền xám nhạt có nội dung "Hãy thử tuyến đường đi bộ của bạn trước khi bắt đầu học!" Biểu tượng màu xanh lam mô tả hai người đang đi bộ trên đường dẫn đến chốt đích màu hồng.

Try Your Transit Route

English

Riding transit helps reduce traffic congestion and carbon emissions. Even just one or two transit trips a week makes a difference. Check out Google Maps or the new TriMet trip planner to plan out your route to school by bus or MAX. 

Colorful text on a light gray background that reads, "Try your transit route before school starts!" A yellow icon of two people walking are next to a blue bus icon; they are on a path to a pink destination pin.

Russian

Поездки на городском транспорте способствуют уменьшению плотности дорожного движения и объема выбросов углерода. Полезны даже одна или две поездки на городском транспорте в неделю. Сверяйтесь с картами Google Maps или с новым приложением TriMet для планирования поездок, чтобы определить маршрут своих поездок автобусом или поездом MAX. 

Красочный текст на светло-сером фоне гласит: «Попробуйте проехать по маршруту до начала занятий в школе!» Желтый значок с изображением двух идущих людей находится рядом с синим значком автобуса; они находятся на пути к розовой булавке назначения.

Simplified Chinese

搭乘大众运输工具可以降低路上壅塞及碳排放。就算一星期只搭乘大众运输工具一次或两次,也能帮助减量。上网查询 Google 地图或使用新的 Trimet 路线产生器来计划您的公车或 MAX (轻轨) 路线。 

浅灰色背景上的彩色文字,上面写着:“开学前试试你的交通路线!” 两个人走路的黄色图标在蓝色巴士图标旁边; 他们正在通往粉红色目标销的路上。

Spanish

Utilizar el transporte público ayuda a reducir la congestion vehicular y las emisiones de carbono. Incluso uno o dos recorridos a la semana en el transporte público marca la direrencia. Revise en Google Maps o en el nuevo planeador de recorridos en línea TriMet para planificar su ruta hacia la escuela en autobús o MAX. 

Texto colorido sobre un fondo gris claro que dice: "¡Prueba tu ruta de tránsito antes de que comience la escuela!" Un icono amarillo de dos personas caminando junto a un icono de autobús azul; están en el camino hacia un pin de destino rosa.

Vietnamese

Sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm tắc nghẽn giao thông và lượng khí thải carbon. Thậm chí chỉ một hoặc hai chuyến đi bằng phương tiện công cộng một tuần cũng tạo ra sự khác biệt. Xem Google Maps hoặc công cụ lập kế hoạch chuyến đi TriMet mới để lên kế hoạch cho tuyến đường đến trường của quý vị bằng xe buýt hoặc MAX. 

Văn bản đầy màu sắc trên nền xám nhạt có nội dung "Hãy thử tuyến đường chuyển tuyến của bạn trước khi khai giảng!" Biểu tượng hai người đi bộ màu vàng bên cạnh biểu tượng xe buýt màu xanh lam; họ đang trên một con đường đến một điểm đích màu hồng.

Try parking two blocks away and walking with your child to school 

English

Parking a couple blocks from school allows you and your family to get a short walk in and reduces traffic congestion around the school. Give it a try before school starts to get familiar with your route. 

Colorful text on a light gray background that reads, "Try parking two blocks away and walking with your child to school." There is a parked car icon next two people walking on a path to a pink destination pin.

Russian

Парковка в паре кварталов от школы позволит вам и вашим близким совершить короткую прогулку пешком и уменьшить плотность дорожного движения вокруг школы. Попробуйте такую парковку прежде, чем привыкнуть к своему маршруту поездки в школу. 

Красочный текст на светло-сером фоне гласит: «Попробуйте припарковаться в двух кварталах и пойти с ребенком в школу». Рядом с двумя людьми, идущими по дорожке к розовой булавке назначения, есть значок припаркованной машины.

Simplified Chinese

在校区几个街区之外就把车子停妥,可以提供您与孩子有段共同短走的机会,并可改散校区附近交通壅塞的情况。开学前就试试看,这样可以对路线更熟悉。 

浅灰色背景上的彩色文字,上面写着:“试着把车停在两个街区之外,然后和你的孩子一起走路上学。” 旁边有一个停放的汽车图标,两个人走在通往粉红色目的地图钉的路径上。

Spanish

Estacionarse un par de cuadras antes de llegar a la escuela le permite a usted y su familia realizar una caminata corta y así reducir la congestión vehicular cerca de la escuela. Inténtelo antes de que inicien las clases para que se familiarice con la ruta. 

Texto colorido sobre un fondo gris claro que dice: "Trate de estacionarse a dos cuadras de distancia y caminar con su hijo a la escuela". Hay un icono de coche aparcado junto a dos personas que caminan por un camino hacia un pin de destino rosa.

Vietnamese

Đỗ xe cách trường một vài dãy nhà cho phép quý vị và gia đình quý vị đi bộ một đoạn đường ngắn và giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn giao thông gần trường học. Hãy thử trước khi năm học bắt đầu để quen với tuyến đường của quý vị. 

Văn bản đầy màu sắc trên nền xám nhạt có nội dung "Hãy thử đỗ xe cách đó hai dãy nhà và cùng con bạn đi bộ đến trường." Có một biểu tượng ô tô đang đỗ bên cạnh hai người đang đi trên con đường dẫn đến một chốt đích màu hồng.

Set up your carpool 

English

Ask your neighbors if they are interested in setting up a school carpool. Carpooling allows you to share driving responsibilities and it helps reduce traffic congestion around the school and greenhouse gas emissions. A win-win! 

Colorful text on a light gray background that reads, "Set up your carpool before school starts. A person walking and a wheelchair user are next to a blue van. The van is on a path to pick up two pink children icons. The final stop on the path is a pink destination pin.

Russian

Спросите соседей, заинтересованы ли они в совместном пользовании автомобилем при поездках в школу. Совместное пользование автомобилем позволит вам делиться с другими ответственностью за вождение, а также уменьшать плотность дорожного движения вокруг школы и объем выбросов парниковых газов. Двойная выгода! 

Красочный текст на светло-сером фоне гласит: «Подготовьте автобазу до начала занятий в школе. Идущий человек и инвалид в кресле-коляске находятся рядом с синим фургоном. Фургон идет по дороге, чтобы забрать два розовых детских значка. Конечная остановка. на пути есть розовая булавка назначения.

Simplified Chinese

问问邻居是否对共乘上学有兴趣。共乘可以大家分摊开车的责任,也可有助减轻校区附近交通壅塞的状况,降低燃油排放的温室效应。双赢! 

浅灰色背景上的彩色文字,上面写着:“在开学前安排好你的拼车。一个走路的人和一个轮椅使用者在一辆蓝色货车旁边。货车正在路上,去接两个粉红色的儿童图标。最后一站 路径上有一个粉红色的目的地图钉。

Spanish

Pregúntele a sus vecinos si les interesa organizar traslados hacia la escuela en vehículos compartidos. El traslado en vehículos compartidos le permite compartir las responsabilidades de manejo y también reducir la congestión vehicular cerca de la escuela y las emisiones de gases de efecto invernadero. ¡Así, todos salen beneficiados! 

Texto colorido sobre un fondo gris claro que dice: "Configure su viaje compartido antes de que comience la escuela. Una persona que camina y un usuario de silla de ruedas están al lado de una camioneta azul. La camioneta está en un camino para recoger dos íconos de niños rosas. La última parada en el camino hay un pin de destino rosa.

Vietnamese

Hãy hỏi những người hàng xóm xem họ có muốn sắp xếp đi chung xe ở trường không. Đi chung xe cho phép quý vị chia sẻ trách nhiệm lái xe và nó giúp giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn giao thông gần trường học và giảm phát thải khí nhà kính. Đôi bên cùng có lợi! 

Dòng chữ đầy màu sắc trên nền xám nhạt có nội dung "Hãy sắp xếp chung xe của bạn trước khi bắt đầu học. Một người đang đi bộ và một người ngồi xe lăn ở cạnh một chiếc xe tải màu xanh lam. Chiếc xe này đang trên đường để đón hai biểu tượng trẻ em màu hồng. Điểm dừng cuối cùng trên đường dẫn là một chốt đích màu hồng.